Poker là một trò chơi bài được yêu thích trên toàn thế giới, nhưng đồng thời cũng có rất nhiều thuật ngữ riêng biệt mà không phải ai cũng hiểu. Những thuật ngữ này là vô cùng quan trọng để giao tiếp và hiểu rõ các chiến thuật trong trò chơi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ poker phổ biến và cách sử dụng chúng trong trò chơi.
Các Thuật Ngữ Poker Về Cược
Trong poker, cược là một phần không thể thiếu, nó giúp tạo thành tổng số tiền trong pot (cốc). Dưới đây là những thuật ngữ liên quan đến cược trong poker:
Ante
Ante là một khoản cược bắt buộc mà tất cả người chơi phải trả trước khi chia bài. Số tiền của ante thường phụ thuộc vào cấp độ của trò chơi, nó có thể từ 5 đến 10% số tiền cược tối thiểu.
Blind
Blind là một khoản cược bắt buộc mà một hoặc nhiều người chơi phải đặt trước khi xem bài của mình. Có hai loại blind: small blind và big blind.
- Small blind: Là khoản cược mù nhỏ, thường bằng một nửa hoặc hai phần ba mức cược tối thiểu.
- Big blind: Là khoản cược mù lớn, thường gấp đôi hoặc ba lần mức cược mù nhỏ.
Ví dụ, nếu mức cược tối thiểu là 10 đồng, small blind sẽ là 5 đồng và big blind là 10 đồng.
Bet
Bet là hành động đặt tiền vào pot. Nó được thực hiện để đưa thêm tiền vào pot và tăng giá trị của cốc.
Call
Call là hành động theo một khoản cược đã đặt, bằng số tiền tương đương. Điều này có nghĩa là bạn đồng ý với mức cược hiện tại và muốn tiếp tục chơi.
Check
Check là hành động không cược khi không có ai đã đặt cược trước đó trong vòng cược hiện tại. Nó được sử dụng khi bạn muốn tiếp tục chơi nhưng không muốn đặt thêm tiền.
Fold
Fold là hành động bỏ bài và từ bỏ bất kỳ tiền nào đã cược trước đó. Bạn sẽ thực hiện hành động này khi tin rằng bài của mình không đủ mạnh để tiếp tục chơi hoặc khi muốn gỡ bỏ khỏi một ván bài xấu.
Raise
Raise là hành động đặt cược lớn hơn số tiền đã đặt trước đó trên vòng cược hiện tại. Nó được sử dụng để tăng giá trị của pot và buộc những người chơi khác phải đặt thêm tiền để tiếp tục chơi.
Pot
Pot là tổng số tiền đã cược trên bàn. Nó là phần thưởng cuối cùng cho người chiến thắng của ván bài.
Side pot
Side pot là một pot riêng được tạo ra khi một người chơi hết tiền nhưng vẫn có người chơi khác tiếp tục cược. Điều này xảy ra khi một người chơi không đủ tiền để cược cho tất cả các vòng cược.
Thuật Ngữ Về Hành Động Trong Poker
Ngoài các thuật ngữ liên quan đến cược, poker còn có những thuật ngữ về hành động, chúng giúp miêu tả những gì mà người chơi làm trên bàn.
All-in
All-in là hành động cược toàn bộ số tiền còn lại của bạn vào pot. Bạn sẽ thực hiện hành động này khi tin rằng bài của mình đủ mạnh để thắng hoặc khi muốn gây áp lực lên những người chơi khác.
Bluff
Bluff là hành động cược hoặc tăng cược với bài yếu với hy vọng làm cho những người chơi khác bỏ bài. Điều này được sử dụng để lừa đảo và là một kỹ thuật chiến thuật quan trọng trong poker.
Call out
Call out là hành động yêu cầu người chơi khác phải đặt thêm tiền vào pot. Điều này thường được sử dụng khi bạn muốn tăng giá trị của cốc và tạo áp lực lên những người chơi khác.
Check-raise
Check-raise là hành động sử dụng khi bạn check trước đó, sau đó raise (tăng cược) khi một người chơi khác đã đặt cược. Điều này có nghĩa là bạn muốn tăng giá trị của pot và buộc những người chơi khác phải đặt thêm tiền để tiếp tục chơi.
Thuật Ngữ Về Bài Trong Poker
Trong poker, các quân bài được sử dụng để tạo thành các bộ bài. Dưới đây là những thuật ngữ liên quan đến bài trong poker:
Muck
Muck là hành động bỏ bài vào rác. Điều này xảy ra khi một người chơi không muốn cho ai biết bài của mình hoặc khi muốn rút lui khỏi ván bài.
Burn card
Burn card là quân bài được chia ra và bỏ vào rác trước khi mỗi vòng cược bắt đầu. Điều này làm giảm khả năng gian lận và bảo vệ tính công bằng của trò chơi.
Community cards
Community cards là những quân bài được chia ra và đặt trên bàn, chúng được sử dụng bởi tất cả mọi người chơi để tạo thành bộ bài.
Hole cards
Hole cards là những quân bài được chia riêng cho từng người chơi và chỉ họ mới có thể sử dụng. Đây là những quân bài bí mật của bạn.
Thuật Ngữ Về Ván Bài Trong Poker
Ván bài là cách miêu tả một trò chơi poker đơn lẻ. Dưới đây là những thuật ngữ liên quan đến ván bài trong poker:
Pre-flop
Pre-flop là giai đoạn trước khi các quân bài chung được chia ra và các hoạt động cược bắt đầu. Tại giai đoạn này, chỉ có hole cards và các hoạt động cược như ante và blind.
Flop
Flop là giai đoạn kế tiếp sau pre-flop, 3 quân bài chung đầu tiên sẽ được chia ra và bắt đầu các hoạt động cược mới.
Turn
Turn là giai đoạn tiếp theo khi 1 quân bài chung thứ 4 được chia ra và các hoạt động cược tiếp tục.
River
River là giai đoạn cuối cùng khi 1 quân bài chung thứ 5 được chia ra và các hoạt động cược cuối cùng diễn ra.
Thuật Ngữ Về Người Chơi Trong Poker
Mỗi người chơi trong poker đều có một tư cách và vị trí riêng trên bàn. Dưới đây là những thuật ngữ liên quan đến người chơi trong poker:
Dealer
Dealer là người chia bài và quản lý các hoạt động trên bàn. Người này được định địa vị theo chiều kim đồng hồ và thay đổi sau mỗi ván bài.
Button
Button là một đồng xu nhỏ được sử dụng để chỉ vị trí của dealer trên bàn. Đồng xu này được di chuyển theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván bài.
Small blind
Small blind là người chơi đặt cược mù nhỏ và nằm ở vị trí ngay bên trái của dealer.
Big blind
Big blind là người chơi đặt cược mù lớn và nằm ở vị trí ngay bên trái của small blind.
Under the gun
Under the gun là vị trí đầu tiên bên trái của big blind, người chơi ở vị trí này sẽ phải ra mức cược đầu tiên trong mỗi vòng cược.
Cut-off
Cut-off là vị trí cuối cùng bên phải của button và là người cuối cùng ra mức cược trong mỗi vòng cược.
Thuật Ngữ Về Chiến Thuật Trong Poker
Trong poker, chiến thuật là yếu tố quyết định cho sự thành công của người chơi. Dưới đây là những thuật ngữ liên quan đến chiến thuật trong poker:
Tight
Tight là chiến thuật chơi an toàn và cẩn thận, chỉ đặt cược khi có bài mạnh và tránh rủi ro.
Loose
Loose là chiến thuật chơi dũng mãnh và liều lĩnh, đặt cược nhiều và thiếu thận trọng.
Aggressive
Aggressive là chiến thuật tăng cường và tấn công, đặt cược nhiều và tạo áp lực lên các đối thủ.
Passive
Passive là chiến thuật chơi phòng ngự và thụ động, ít đặt cược và chờ đợi để xem những gì đối thủ khác làm.
Bluffing
Bluffing là chiến thuật lừa đảo, đặt cược hoặc tăng cược với bài yếu trong hy vọng làm cho đối thủ bỏ bài.
Thuật Ngữ Về Tỷ Lệ Thắng Trong Poker
Tỷ lệ thắng trong poker là yếu tố quan trọng để xác định xem liệu bạn có nên tiếp tục chơi hay không. Dưới đây là những thuật ngữ liên quan đến tỷ lệ thắng trong poker:
Pot odds
Pot odds là tỷ lệ giữa số tiền bạn cần đặt và tổng số tiền trong pot. Điều này giúp bạn xác định xem liệu việc đặt cược có đáng giá hay không dựa trên khả năng thắng cuộc.
Equity
Equity là tỷ lệ xác suất bạn sẽ thắng ván bài so với các đối thủ của mình. Điều này giúp bạn quyết định xem liệu bạn nên tiếp tục chơi hay gấp bài.
Implied odds
Implied odds là tỷ lệ giữa số tiền bạn có thể thắng được sau khi hoàn thành bộ bài so với số tiền bạn cần đặt hiện tại. Điều này giúp bạn đánh giá xem liệu việc tiếp tục chơi có lợi nhuận hay không.
Reverse implied odds
Reverse implied odds là tỷ lệ giữa số tiền bạn có thể thua sau khi hoàn thành bộ bài so với số tiền bạn cần đặt hiện tại. Điều này giúp bạn đánh giá rủi ro của việc tiếp tục chơi.
Bảng Thuật Ngữ Poker Phổ Biến
Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ poker phổ biến mà bạn cần biết khi tham gia vào trò chơi:
Thuật Ngữ | Miêu Tả |
All-in | Đặt tất cả số tiền bạn còn lại vào pot. |
Bluff | Cược hoặc tăng cược với bài yếu để lừa đảo đối thủ. |
Call out | Yêu cầu đối thủ đặt thêm tiền vào pot. |
Check-raise | Check trước đó, sau đó raise khi đối thủ đã đặt cược. |
Muck | Bỏ bài vào rác mà không cho ai biết. |
Burn card | Quân bài được chia ra và bỏ vào rác trước mỗi vòng cược. |
Community cards | Quân bài chung được sử dụng bởi tất cả mọi người chơi. |
Hole cards | Quân bài bí mật chỉ dành riêng cho bạn. |
Pre-flop | Giai đoạn trước khi các quân bài chung được chia ra. |
Flop | Giai đoạn khi 3 quân bài chung đầu tiên được chia ra. |
Turn | Giai đoạn khi 1 quân bài chung thứ 4 được chia ra. |
River | Giai đoạn khi 1 quân bài chung thứ 5 được chia ra. |
Dealer | Người chia bài và quản lý trò chơi trên bàn. |
Button | Đồng xu chỉ vị trí của dealer trên bàn. |
Small blind | Người đặt cược mù nhỏ ở vị trí bên trái của dealer. |
Big blind | Người đặt cược mù lớn ở vị trí bên trái của small blind. |
Under the gun | Vị trí đầu tiên bên trái của big blind. |
Cut-off | Vị trí cuối cùng bên phải của button. |
Tight | Chiến thuật chơi an toàn và cẩn thận. |
Loose | Chiến thuật chơi dũng mãnh và liều lĩnh. |
Aggressive | Chiến thuật tấn công và tăng cường. |
Passive | Chiến thuật phòng ngự và thụ động. |
Bluffing | Chiến thuật lừa đảo để khiến đối thủ bỏ bài. |
Kết luận
Trên đây là một số thuật ngữ phổ biến trong poker mà mọi người chơi nên biết. Hiểu rõ những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nắm vững luật chơi mà còn cải thiện chiến thuật và kỹ năng của mình trong trò chơi. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ poker và giúp bạn trở thành một người chơi poker thành công. Chúc may mắn!